Multibit Giá

Multibit Bảng giá cung cấp cái nhìn toàn diện về giá MUBI hiện tại và trước đây. Nó bao gồm thông tin chi tiết về mức cao, mức thấp, sự thay đổi và xu hướng, bên cạnh hạn mức và khối lượng giao dịch. Nó được thiết kế để cung cấp một bức tranh hoàn chỉnh về hành vi của thị trường, trang bị cho người dùng những dữ liệu cần thiết để đưa ra quyết định giao dịch chiến lược và sáng suốt.

Sàn giao dịch

Giá Coin/USDT

Giá USD

Biểu đồ Token

Giá HKD

Giá EUR

Tất cả sàn giao dịch
$0.0869
$0.0869
HK$0.6801
0.0810
binance

Binance

$0.0869
$0.0869
HK$0.6801
0.0810
okx

OKX

$0.0869
$0.0869
HK$0.6801
0.0810
bybit

Bybit

$0.0869
$0.0869
HK$0.6801
0.0810
digifinex

DigiFinex

$0.0869
$0.0869
HK$0.6801
0.0810
bitrue

Bitrue

$0.0869
$0.0869
HK$0.6801
0.0810
bingx

BingX

$0.0869
$0.0869
HK$0.6801
0.0810
bitget

Bitget

$0.0869
$0.0869
HK$0.6801
0.0810
deepcoin

Deepcoin

$0.0869
$0.0869
HK$0.6801
0.0810
hotcoin-global

Hotcoin Global

$0.0869
$0.0869
HK$0.6801
0.0810
bitmart

BitMart

$0.0869
$0.0869
HK$0.6801
0.0810
cointiger

CoinTiger

$0.0869
$0.0869
HK$0.6801
0.0810
whitebit

WhiteBIT

$0.0869
$0.0869
HK$0.6801
0.0810
lbank

LBank

$0.0869
$0.0869
HK$0.6801
0.0810
btse

BTSE

$0.0869
$0.0869
HK$0.6801
0.0810
gate-io

Gate.io

$0.0869
$0.0869
HK$0.6801
0.0810
htx

HTX

$0.0869
$0.0869
HK$0.6801
0.0810
xt

XT.COM

$0.0869
$0.0869
HK$0.6801
0.0810
upbit

Upbit

$0.0869
$0.0869
HK$0.6801
0.0810
kucoin

KuCoin

$0.0869
$0.0869
HK$0.6801
0.0810
mexc

MEXC

$0.0869
$0.0869
HK$0.6801
0.0810
indoex

IndoEx

$0.0869
$0.0869
HK$0.6801
0.0810
phemex

Phemex

$0.0869
$0.0869
HK$0.6801
0.0810
coinbase-exchange

Coinbase Exchange

$0.0869
$0.0869
HK$0.6801
0.0810
bitforex

BitForex

$0.0869
$0.0869
HK$0.6801
0.0810
latoken

LATOKEN

$0.0869
$0.0869
HK$0.6801
0.0810
bibox

Bibox

$0.0869
$0.0869
HK$0.6801
0.0810
crypto-com-exchange

Crypto.com Exchange

$0.0869
$0.0869
HK$0.6801
0.0810
bithumb

Bithumb

$0.0869
$0.0869
HK$0.6801
0.0810
poloniex

Poloniex

$0.0869
$0.0869
HK$0.6801
0.0810
kraken

Kraken

$0.0869
$0.0869
HK$0.6801
0.0810
p2b

P2B

$0.0869
$0.0869
HK$0.6801
0.0810
dydx

dYdX

$0.0869
$0.0869
HK$0.6801
0.0810
citex

CITEX

$0.0869
$0.0869
HK$0.6801
0.0810
bitmex

BitMEX

$0.0869
$0.0869
HK$0.6801
0.0810
ascendex

AscendEX (BitMax)

$0.0869
$0.0869
HK$0.6801
0.0810
stormgain

StormGain

$0.0869
$0.0869
HK$0.6801
0.0810
coinsbit

Coinsbit

$0.0869
$0.0869
HK$0.6801
0.0810
tidex

Tidex

$0.0869
$0.0869
HK$0.6801
0.0810
bitfinex

Bitfinex

$0.0869
$0.0869
HK$0.6801
0.0810
btc-alpha

BTC-Alpha

$0.0869
$0.0869
HK$0.6801
0.0810

Nguồn dữ liệu

WikiResearch WiKi Research

2024-05-19 Cập nhật thời gian

Biểu đồ bên dưới hiển thị giá gần đây nhất trong vòng ba giờ cuối cùng của ngày hôm nay. Tỷ giá hối đoái hiện tại của MUBI sang USD là 1 MUBI tương đương với $0.00002188 và mỗi USD có giá trị là 0.0869 Multibit. Vốn hóa thị trường là $78.146m. Trong tuần qua, Multibit đã giảm -21.92%, đạt mức cao nhất là $0.1112 và mức thấp là $0.0799. Trong tháng qua, Multibit đã giảm -53.73%, đạt mức cao nhất là $0.2197 và mức thấp là $0.0799. Trong năm qua, Multibit đã giảm 1160.24%, với mức cao nhất là $0.3112 và thấp nhất là $0.0069. Theo số liệu thống kê mới nhất của WikiBit, million MUBI đã được giao dịch trên 75 thị trường toàn cầu. Ngoài thông tin về giá, chúng ta hãy xem xét các đánh giá.